Dinh dưỡng cho bé trước tuổi dậy thì, nền tảng vững chắc cho bé phát triển cao lớn vượt trội.

Dinh dưỡng cho bé trước tuổi dậy thì, nền tảng vững chắc cho bé phát triển cao lớn vượt trội.

Share:

61270-dinh-duong-cho-be-vinmec.jpg

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ, Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Nhật An – Giám đốc Trung tâm Nhi kiêm trưởng khoa nội trú Nhi, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

Trong độ tuổi từ 6 – 11 tuổi, trẻ đang học tiểu học và bắt đầu bước vào giai đoạn tiền dậy thì, thậm chí có bé đã bắt đầu dậy thì. Trẻ cần khoảng 1.350 – 2.200 kcal/ngày, thường có nhu cầu ăn nhiều loại thức ăn hơn trước. Các bé thường ăn 4 – 5 lần/ngày, bao gồm cả bữa ăn nhẹ. Để có một chế độ ăn uống cân bằng cho trẻ độ tuổi này, cùng theo dõi tháp dinh dưỡng dưới đây.

1 . Tháp dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 11 tuổi

Với 6 tầng tháp theo chiều từ trên xuống (từ đỉnh tháp xuống đến đáy tháp), các nhóm thực phẩm được khuyến nghị cho trẻ ăn với số lượng khác nhau, từ ít đến nhiều. Tầng trên cùng là đỉnh của tháp: Là nhóm thực phẩm nên ăn hạn chế đối với trẻ. Để trẻ có được đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết với tỷ lệ cân đối phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị, cần cho trẻ ăn theo đúng số lượng đơn vị ăn tương ứng với mỗi nhóm thực phẩm được thể hiện trên tháp.

Ví dụ: Việc trẻ ăn đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính cũng quan trọng, vì những món ăn vặt này có thể đóng góp tới 1/3 lượng calorie nạp vào trong ngày. Tuy nhiên, bạn nên nhắc nhở trẻ thay vì chọn ăn snack, bánh ngọt, nước có ga,… hãy chọn ăn những đồ ăn tốt cho sức khỏe như trái cây, sữa, bánh mì sandwich, phô mai, bánh quy,…

tháp dinh dưỡng cho trẻ 6 -11 tuổi
Tháp dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 11 tuổi.

2. Kích cỡ đơn vị ăn của một số loại thực phẩm

Đi kèm với “Tháp dinh dưỡng cho trẻ 6-11 tuổi” đó là “Hình ảnh minh họa kích cỡ đơn vị ăn của một số thực phẩm”. Trong đó, lượng thực phẩm cho một đơn vị ăn tương ứng với mỗi tầng thực phẩm được minh họa cụ thể giúp người sử dụng có thể hình dung và dễ dàng ước tính lượng thực phẩm tiêu thụ trung bình cho một trẻ trong một ngày.

Kích cỡ đơn vị ăn của một số loại thực phẩm
Kích cỡ đơn vị ăn của một số loại thực phẩm.

3. Qua tháp dinh dưỡng và kích cỡ đơn vị ăn, chế độ ăn uống cân bằng cho trẻ 6 – 11 tuổi, cần tuân thủ những gì?

3.1. Muối, đường

Trẻ cần hạn chế tiêu thụ đường, muối. Trẻ 6 – 11 tuổi chỉ nên sử dụng tối đa không quá 15g đường và không quá 4g muối một ngày.

3.2. Chất béo

Chất béo không phải là một nhóm thực phẩm nhưng lại chứa chất dinh dưỡng thiết yếu, nhất là chất béo được ép từ các loại hạt như lạc, đậu nành, hướng dương,…

Lưu ý : Số lượng dầu mỡ trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ 6 – 11 tuổi được phân theo các nhóm tuổi như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 5 phần.
  • 8 – 9 tuổi: 5,5 phần.
  • 10 – 11 tuổi: 6 phần.

Một phần mỡ tương đương với 5g mỡ (khoảng 1 thìa cà phê), một phần dầu tương đương với 5ml dầu ăn (khoảng 2 thìa cà phê).

3.3. Protein

Protein giúp tạo thành các khối mô. Thịt lợn, thịt gia cầm, cá, tôm, trứng là những thực phẩm phổ biến nhất cung cấp chất đạm cho cơ thể. Nếu muốn con có chế độ ăn ít béo, hãy cho bé ăn cá thu, cá hồi, cá trích. Hạn chế cho trẻ ăn các loại thịt chiên có chứa nhiều chất béo bão hòa nhằm tránh tình trạng bé tăng cân khó kiểm soát và gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Các loại đậu như đậu xanh, đậu đen, đậu Hà Lan cùng với các chế phẩm từ đậu nành (như đậu hũ, sữa đậu nành, tào phớ) cũng là nguồn thực phẩm giàu đạm từ thực vật.

Số lượng thịt, thủy sản, trứng và các hạt giàu đạm trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ 6 – 11 tuổi được phân theo các nhóm tuổi như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 4 phần.
  • 8 – 9 tuổi: 5 phần.
  • 10 – 11 tuổi: 6 phần.

Lưu ý: Trong khẩu phần ăn hàng ngày của bé, một phần thịt, thủy sản, trứng,… và các hạt giàu đạm cung cấp 7g protein tương đương:

  • Thịt lợn nạc: 38g.
  • Thịt bò: 34g.
  • Thịt gà cả xương: 71g.
  • Đậu phụ: 71g (khoảng 1 miếng).
  • Tôm biển: 87g.
  • Phi lê cá: 44g.
  • Trứng gà hoặc trứng vịt: 1 quả.

Thịt, cá, tôm, trứng là những thực phẩm cung cấp chất đạm cho cơ thể, tuy nhiên cần hạn chế cho trẻ ăn các loại thịt chiên nhiều dầu làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

3.4. Sữa và các chế phẩm từ sữa

Hãy chọn mua sữa và các chế phẩm từ sữa theo tiêu chí không béo hoặc ít chất béo, có hàm lượng canxi cao vì bé ở độ tuổi này hệ xương đang phát triển.

Lượng sữa và chế phẩm sữa của trẻ 6 – 11 tuổi theo khẩu phần ăn trong ngày được phân theo các nhóm tuổi như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 4 – 5 phần.
  • 8 – 9 tuổi: 5 phần.
  • 10 – 11 tuổi: 6 phần.

Một phần sữa và chế phẩm sữa cung cấp 100mg canxi tương đương: 1 miếng phô mai có trọng lượng bằng 15g hay 1 cốc sữa 100ml hoặc 1 hộp sữa chua 100g.

3.5. Tinh bột

Bé nên ăn ngũ cốc nguyên hạt để đảm bảo nhận được nguồn dưỡng chất cao nhất.

Số lượng ngũ cốc và chế phẩm từ ngũ cốc trong khẩu phần ăn của trẻ 6–11 tuổi:

  • 6–7 tuổi: 8 – 9 phần.
  • 8–9 tuổi: 10 – 11 phần.
  • 10–11 tuổi: 12 – 13 phần.

Một phần ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc cung cấp 20g glucid tương đương với:

  • Cơm: 1/2 bát cơm khoảng 55g.
  • Phở: 1/2 bát nhỏ khoảng 60g.
  • Bún: 1/2 bát nhỏ, khoảng 80g.
  • Bánh mì: 1/2 ổ khoảng 38g.
  • Ngô: 1 bắp ngô luộc khoảng 122g.

3.6. Rau củ, trái cây

Rau củ rất giàu vitamin, chất xơ giúp thanh lọc cơ thể. Mỗi bữa ăn hàng ngày của con nên có ít nhất hai hoặc ba loại rau khác nhau. Hãy chọn các loại rau củ nhiều màu sắc để kích thích thị giác của bé, giúp bé ăn ngon miệng hơn.

Một phần rau củ tương đương 100g. Số lượng rau củ của trẻ 6 – 11 tuổi được phân theo các nhóm tuổi như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 2 phần.
  • 8 – 9 tuổi: 2 – 2,5 phần.
  • 10 – 11 tuổi: 3 phần.

Trái cây là nguồn cung cấp vitamin C và nhiều vitamin khác cùng khoáng chất và các chất dinh dưỡng rất cần thiết. Bạn nên cho bé ăn trái cây theo mùa nhằm đảm bảo trái cây luôn tươi ngon và phần nào hạn chế được dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.

Nếu bé không thích ăn trái cây, hãy cho trẻ uống nước trái cây thay thế. Nên tránh cho thêm đường, kem,… vào vì chúng có thể không tốt đến sức khỏe của bé.

Lượng trái cây/quả chín trong khẩu phần ăn của trẻ 6 – 11 tuổi được phân theo các nhóm tuổi như sau:

  • 6 – 7 tuổi: 1,5 – 2 phần.
  • 8 – 9 tuổi: 2 phần.
  • 10 – 11 tuổi: 2 – 2,5 phần.

3.7. Nước và các thức uống dạng lỏng

Mỗi ngày trẻ 6 – 11 tuổi cần uống trung bình từ 1.300 – 1.500ml bao gồm cả nước, sữa và nước trái cây, tương đương với 6 – 8 ly nước mỗi ngày để cơ thể khỏe mạnh và chuyển hóa tốt.

Hạn chế cho trẻ uống các loại nước có ga, nước ngọt, nước giải khát có nhiều đường vì chúng giàu năng lượng nhưng lại có hàm lượng dinh dưỡng rất thấp làm tăng nguy cơ béo phì ở trẻ.

Ngoài chế độ ăn uống cân bằng, khoa học, bé cần hoạt động thể chất ít nhất 1 giờ mỗi ngày để có chế độ sinh hoạt lành mạnh. Thời gian tập luyện có thể chia thành nhiều lần trong ngày. Bạn nên khuyến khích con chạy nhảy, đá bóng, chơi đuổi bắt, nhảy dây, đá cầu,… nhằm tăng khả năng dẻo dai, tốc độ, phản ứng linh hoạt cùng khả năng phối hợp.

Tháp dinh dưỡng cho bé sẽ vừa là tiêu chuẩn, vừa là công cụ, giúp các bậc phụ huynh biết lựa chọn những thực phẩm lành mạnh cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu con bạn gặp bất cứ vấn đề gì về sức khỏe hoặc có liên quan đến dinh dưỡng, hãy tham khảo thêm ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ để nhận được sự tư vấn tốt nhất.

Trẻ nhỏ cần vui chơi
Bé cần hoạt động thể chất ít nhất 1 giờ mỗi ngày để có chế độ sinh hoạt lành mạnh.

Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY. Ngoài ra, Quý khách có thể Đăng ký tư vấn từ xa TẠI ĐÂY

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*